Skip to content
Rankings
# |
Team |
MP |
W |
D |
L |
F |
A |
G |
P |
1 |
Đà Nẵng II |
4 |
4 |
0 |
0 |
5 |
0 |
+5 |
12 |
2 |
Kon Tum |
5 |
3 |
1 |
1 |
7 |
1 |
+6 |
10 |
3 |
Bắc Ninh |
4 |
3 |
0 |
1 |
7 |
1 |
+6 |
9 |
4 |
Đắk Lắk |
5 |
1 |
1 |
3 |
4 |
4 |
+0 |
4 |
5 |
PVF Vietnam |
4 |
1 |
1 |
2 |
1 |
3 |
-2 |
4 |
6 |
Ha Noi II |
4 |
0 |
3 |
1 |
0 |
3 |
-3 |
3 |
7 |
Tây Nguyên |
4 |
0 |
0 |
4 |
0 |
12 |
-12 |
0 |
Fixtures
April 24, 2024 |
Tây Nguyên |
08:00 |
Ha Noi II |
Định Hướng |
08:00 |
Tien Giang |
Vĩnh Long |
08:30 |
Lam Dong |
Đắk Lắk |
08:30 |
PVF Vietnam |
Đà Nẵng II |
09:00 |
Bắc Ninh |
Hồ Chí Minh II |
11:00 |
An Giang |
April 29, 2024 |
Định Hướng |
08:00 |
An Giang |
Tây Nguyên |
08:00 |
Bắc Ninh |
Đà Nẵng II |
09:00 |
Ha Noi II |
Tien Giang |
09:00 |
Hồ Chí Minh II |
Đại Học Văn Hiến |
09:00 |
Vĩnh Long |
Kon Tum |
09:00 |
PVF Vietnam |
May 9, 2024 |
Hồ Chí Minh II |
00:00 |
Lam Dong |
Tây Nguyên |
00:00 |
Đắk Lắk |
PVF Vietnam |
00:00 |
Ha Noi II |
Đà Nẵng II |
00:00 |
Kon Tum |
Vĩnh Long |
08:30 |
An Giang |
Định Hướng |
09:00 |
Đại Học Văn Hiến |
Results
April 19, 2024 |
Đà Nẵng II |
1 - 0 |
PVF Vietnam |
Kon Tum |
0 - 0 |
Ha Noi II |
Đắk Lắk |
0 - 2 |
Bắc Ninh |
April 18, 2024 |
An Giang |
0 - 1 |
Đại Học Văn Hiến |
Lam Dong |
3 - 0 |
Tien Giang |
Định Hướng |
3 - 1 |
Vĩnh Long |
April 14, 2024 |
Kon Tum |
1 - 0 |
Bắc Ninh |
Đắk Lắk |
0 - 0 |
Ha Noi II |
Tây Nguyên |
0 - 1 |
PVF Vietnam |
April 13, 2024 |
Hồ Chí Minh II |
0 - 0 |
Vĩnh Long |
Tien Giang |
3 - 2 |
Đại Học Văn Hiến |
Lam Dong |
3 - 2 |
An Giang |
April 7, 2024 |
Hồ Chí Minh II |
0 - 0 |
Định Hướng |
Đà Nẵng II |
2 - 0 |
Tây Nguyên |
Kon Tum |
1 - 0 |
Đắk Lắk |
Tien Giang |
1 - 0 |
An Giang |
Bắc Ninh |
3 - 0 |
Ha Noi II |
Đại Học Văn Hiến |
2 - 3 |
Lam Dong |