Skip to content
Rankings
# |
Team |
MP |
W |
D |
L |
F |
A |
G |
P |
1 |
Bắc Ninh |
6 |
5 |
0 |
1 |
13 |
1 |
+12 |
15 |
2 |
Đà Nẵng II |
6 |
5 |
0 |
1 |
6 |
2 |
+4 |
15 |
3 |
Kon Tum |
6 |
4 |
1 |
1 |
8 |
1 |
+7 |
13 |
4 |
Đắk Lắk |
6 |
2 |
1 |
3 |
6 |
4 |
+2 |
7 |
5 |
Ha Noi II |
6 |
1 |
3 |
2 |
1 |
4 |
-3 |
6 |
6 |
PVF Vietnam |
6 |
1 |
1 |
4 |
1 |
6 |
-5 |
4 |
7 |
Tây Nguyên |
6 |
0 |
0 |
6 |
0 |
17 |
-17 |
0 |
Fixtures
May 9, 2024 |
Tây Nguyên |
08:00 |
Đắk Lắk |
Vĩnh Long |
08:30 |
An Giang |
Đại Học Văn Hiến |
09:00 |
Định Hướng |
Đà Nẵng II |
09:00 |
Kon Tum |
PVF Vietnam |
10:00 |
Ha Noi II |
Hồ Chí Minh II |
11:00 |
Lam Dong |
May 14, 2024 |
Lam Dong |
08:00 |
Định Hướng |
Bắc Ninh |
08:00 |
PVF Vietnam |
Đắk Lắk |
08:30 |
Đà Nẵng II |
Tien Giang |
09:00 |
Vĩnh Long |
Đại Học Văn Hiến |
09:00 |
Hồ Chí Minh II |
Kon Tum |
09:00 |
Tây Nguyên |
May 19, 2024 |
Định Hướng |
08:00 |
Hồ Chí Minh II |
Lam Dong |
08:00 |
Đại Học Văn Hiến |
Tây Nguyên |
08:00 |
Đà Nẵng II |
Ha Noi II |
08:00 |
Bắc Ninh |
An Giang |
08:30 |
Tien Giang |
Đắk Lắk |
08:30 |
Kon Tum |
Results
April 29, 2024 |
Tien Giang |
1 - 1 |
Hồ Chí Minh II |
Kon Tum |
1 - 0 |
PVF Vietnam |
Đại Học Văn Hiến |
1 - 0 |
Vĩnh Long |
Đà Nẵng II |
1 - 0 |
Ha Noi II |
Tây Nguyên |
0 - 4 |
Bắc Ninh |
Định Hướng |
3 - 0 |
An Giang |
April 24, 2024 |
Hồ Chí Minh II |
1 - 1 |
An Giang |
Đà Nẵng II |
0 - 2 |
Bắc Ninh |
Đắk Lắk |
2 - 0 |
PVF Vietnam |
Vĩnh Long |
0 - 1 |
Lam Dong |
Định Hướng |
3 - 1 |
Tien Giang |
Tây Nguyên |
0 - 1 |
Ha Noi II |
April 19, 2024 |
Đà Nẵng II |
1 - 0 |
PVF Vietnam |
Kon Tum |
0 - 0 |
Ha Noi II |
Đắk Lắk |
0 - 2 |
Bắc Ninh |
April 18, 2024 |
An Giang |
0 - 1 |
Đại Học Văn Hiến |
Lam Dong |
3 - 0 |
Tien Giang |
Định Hướng |
3 - 1 |
Vĩnh Long |